Đại từ nhân xưng là gì? Phân loại, cách dùng và ví dụ

Đại từ nhân xưng là gì? Phân loại, cách dùng và ví dụ

Đại từ nhân xưng là một trong những loại từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để thay thế cho tên riêng hoặc danh từ chỉ người. Đây là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh và có vai trò trong việc hình thành câu. Trong bài viết này, hãy cùng Azonnal tìm hiểu chi tiết hơn về những kiến thức bổ ích này nhé.

Đại từ nhân xưng là gì?

Đại từ nhân xưng là gì?
Đại từ nhân xưng là gì?

Đại từ nhân xưng là một phần của ngữ pháp trong tiếng Anh, chúng được sử dụng để chỉ người nói, người nghe và người thứ ba trong một câu. Thông thường, chúng sẽ được sử dụng để thay thế cho tên của người hoặc nhóm người đó trong một câu.

Phân loại đại từ nhân xưng

Có ba loại đại từ nhân xưng chính là: ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba.

Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất: I (tôi) và we (chúng tôi). 

Ở ngôi thứ nhất được sử dụng để chỉ người nói hoặc nhóm người nói trong một câu. Đại từ “I” được sử dụng để chỉ một người nói duy nhất, còn đại từ “we” được sử dụng để chỉ một nhóm người nói.

Ví dụ:

  • I am a student. (Tôi là một học sinh.)
  • We are going to the party tonight. (Chúng tôi sẽ đi dự tiệc tối nay.)

Ngôi thứ hai: you (bạn, các bạn). 

Ở ngôi thứ hai được sử dụng để chỉ người nghe hoặc một nhóm người nghe trong một câu. Đây là loại đại từ nhân xưng duy nhất được sử dụng cho cả người nói và người nghe.

Ví dụ:

  • You are my best friend. (Bạn là người bạn tốt nhất của tôi.)
  • Can you give me a hand? (Bạn có thể giúp tôi một tay được không?)

Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba: he (anh ấy), she (cô ấy), it (nó), they (họ). 

Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba được sử dụng để chỉ một người hoặc một đối tượng thứ ba trong một câu. Đại từ “he” được sử dụng để chỉ một người đàn ông, “she” được sử dụng để chỉ một người phụ nữ, “it” được sử dụng để chỉ đối tượng vật hoặc động vật, và “they” được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc đối tượng.

Ví dụ: 

  • He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ)
  • She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên)
  • It is a beautiful day today. (Hôm nay là một ngày đẹp)
  • They are my parents. (Họ là cha mẹ của tôi)

Cách sử dụng của đại từ nhân xưng và ví dụ

Cách sử dụng và ví dụ
Cách sử dụng và ví dụ

Đại từ nhân xưng được sử dụng để thay thế cho một danh từ hoặc một cụm danh từ trong câu. Các cách sử dụng của loại từ này bao gồm:

Làm chủ ngữ trong câu

Khi sử dụng làm chủ ngữ trong câu, ta thay thế loại từ này cho một danh từ hoặc một cụm danh từ trong câu để diễn tả người hoặc vật thực hiện hành động.

Ví dụ: 

  • She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.) – Trong câu này, đại từ nhân xưng “she” được sử dụng làm chủ ngữ, thay thế cho danh từ “doctor”.
  • They are my friends. (Họ là bạn của tôi.) – Trong câu, “they” được sử dụng làm chủ ngữ, thay thế cho cụm danh từ “my friends”.

Tân ngữ

Đại từ nhân xưng được sử dụng như một tân ngữ trong câu để thay thế cho một danh từ hoặc một cụm danh từ.

Ví dụ: 

  • I love her. (Tôi yêu cô ấy.) – Trong câu này, đại từ “her” được sử dụng làm tân ngữ, thay thế cho danh từ “cô ấy”.
  • He is teaching us. (Anh ấy đang dạy chúng tôi.) – “us” được sử dụng làm tân ngữ, thay thế cho cụm danh từ “chúng tôi”.

Đại từ nhân xưng còn đứng sau giới từ

Đại từ nhân xưng thường được sử dụng đứng sau các giới từ để thể hiện mối quan hệ giữa các danh từ.

Ví dụ: 

  • She is talking to him. (Cô ấy đang nói chuyện với anh ấy.) – Trong câu này, đại từ “him” được sử dụng sau giới từ “to”, thể hiện mối quan hệ giữa hai danh từ “She” (cô ấy) và “him” (anh ấy).
  • We are going with them. (Chúng tôi đang đi cùng họ.) – Trong câu này, đại từ “them” được sử dụng sau giới từ “with”, thể hiện mối quan hệ giữa danh từ “chúng tôi” và danh từ “họ”.

Bài tập đại từ nhân xưng có đáp án chi tiết

Bài tập 1:  Cho các câu sau đây, hãy sử dụng đại từ nhân xưng thích hợp để hoàn thành câu

  1. ___________ is studying for the exam.
  2. ___________ love to play basketball.
  3. ___________ is going to the party.
  4. ___________ is a great singer.
  5. ___________ are going to the beach.
  6. ___________ like to watch movies.
  7. ___________ is cooking dinner tonight.
  8. ___________ want to learn a new language.
  9.  ___________ are reading a book.
  10. ___________ is my best friend.

Đáp án:

  1. He/She/I/They (tùy vào người đang học)
  2. We/They
  3. He/She
  4. He/She
  5. We/They
  6. He/She/They
  7. He/She
  8. I/We/They
  9. We/They
  10. She/He

Bài tập 2: . Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống trong câu

1. My sister and _____ went shopping yesterday

a. I         b. me       c. she d. her

2.  _____ is a doctor. _____ works at the hospital.

a. He, he          b. He, she           c. She, she  d. She, he

3. The dog followed _____ around the park.

a. I             b. me                c. he              d. him

4. _____ helped me with my homework last night.

a. I              b. me               c. he                d. him

5. My parents and _____ are going to the movies tonight.

a. I             b. me                 c. we               d. us

6. John and _____ went to the park yesterday.

a. I             b. me                 c. he               d. him

7.She asked _____ to help her move the furniture.

a. I              b. me                 c. she               d. her

8. _____ saw the accident happen.

a.I               b. me                     c. he               d. him

9.They gave the award to _____.

a.I                    b. me                   c. he                    d. him

10. _____ are going to the party tonight.

a.I                      b. me                   c. we                    d. us

Đáp án:

1b. me

2a. He

3b. me

4d. him

5c. we

6c. he

7b. me

8a. I

9d. him

10c. we

Bài tập 3: Viết lại câu sau bằng cách sử dụng đại từ nhân xưng thích hợp.

1. Susan and Lisa are sisters. Susan and Lisa go to the same school.

-> Susan and Lisa are sisters. They go to the same school.

2. John met Maria at the party. John asked Maria to dance.

-> John met Maria at the party. He asked her to dance.

3. The teacher gave the assignment to the students. The students have to complete the assignment by Friday.

-> The teacher gave the assignment to the students. They have to complete it by Friday.

4. Michael and I are going to the beach. Michael and I are going to swim.

-> Michael and I are going to the beach. We are going to swim.

5. My sister and her friend are coming over for dinner. I am going to cook dinner for my sister and her friend.

-> My sister and her friend are coming over for dinner. I am going to cook dinner for them.

 

Như vậy, đại từ nhân xưng đóng một vai trò rất quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn tả các người tham gia vào câu một cách dễ dàng và tránh sự lặp lại từ. Bằng cách nắm vững các phân loại, cách sử dụng và ví dụ về loại từ này, chúng ta có thể nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của mình. Ngoài việc tự luyện tập ngữ pháp tại nhà, bạn nên tìm hiểu các khóa học tiếng Đức, tiếng Anh online của các trung tâm ngoại ngữ uy tín. Từ đó nâng cao nhanh chóng khả năng giao tiếp và cải thiện ngữ pháp của bản thân. Chúc các bạn học tốt nhé!